Đồng hồ đo chênh áp suất Dwyer- Series 2000
Xuất xứ: USA
Hiển thị áp suất dương, áp suất âm, hay độ chênh áp suất, độ chính xác 2%
Model | Đặc điểm |
2000-60PA | Phạm vi đo từ 0-60 Pa |
2000-300PA | Phạm vi đo từ 0-300 Pa |
2000-500PA | Phạm vi đo từ 0-500 Pa |
2000-600PA | Phạm vi đo từ 0-600 Pa |
2000-750PA | Phạm vi đo từ 0-750 Pa |
Series 2000 Magnehelic® Gage là đồng hồ áp độ chính xác cao, 2% full scale, nhiều lựa chọn với 81 models thích hợp chính xác cho các nhu cầu. Sử dụng dễ dàng, cơ cấu kim đồng hồ là loại không ma sát, hiện thị nhanh chóng các chỉ số áp suất thấp- cao, áp suất chân không, hay độ chênh áp của các loại khí không ăn mòn. Thiết kế chống được va chạm, rung động và quá áp.
Ghi chú: Có thể sử dụng với khí Hydro. Có thể đặt hang với màn Buna-N. Áp suất sử dụng dưới 35Psi.
Ứng dụng cho:
- Theo dõi tình trạng lưới lọc Filter Monitoring
- Theo dõi vận tốc gió nhờ ống Pitot Tube
- Theo dõi bơm chân không
- Hiển thị áp suất quạt Fan Pressure Indication
- Hiển thị áp suất ống gió, phòng, toà nhà.
- Hiển thị áp suất phòng sạch
- Mặt plastic trong suốt
- Vít điều chỉnh Zero
- Vỏ bằng nhôm đúc
- Vỏ bền cứng chắc
- Bảo vệ quá áp
- Cảm biến màn silicone
- O-ring seal
- Mẫu thiết kế độc quyền
CATALOGUE:
http://30-4corp.com.vn/uploads/source/DWYER/Dong%20ho%20do%20series%202000/DS_2000_HA.pdf
http://30-4corp.com.vn/uploads/source/DWYER/Dong%20ho%20do%20series%202000/Bulletin_A_610.pdf
http://30-4corp.com.vn/uploads/source/DWYER/Dong%20ho%20do%20series%202000/A_28_Low.pdf
http://30-4corp.com.vn/uploads/source/DWYER/Dong%20ho%20do%20series%202000/A_27_Spanish.pdf
http://30-4corp.com.vn/uploads/source/DWYER/Dong%20ho%20do%20series%202000/A_27_rev6.pdf
http://30-4corp.com.vn/uploads/source/DWYER/Dong%20ho%20do%20series%202000/2000.i.pdf
http://30-4corp.com.vn/uploads/source/DWYER/Dong%20ho%20do%20series%202000/2000-HP-MP_iom.pdf
Service: |
Air and non-combustible, compatible gases. (Natural Gas option available.) |
Note: |
May be used with hydrogen. Order a Buna-N diaphragm. Pressures must be less than 35 psi. |
Wetted Materials: |
Consult factory. |
Housing: |
Die cast aluminum case and bezel, with acrylic cover, Exterior finish is coated gray to withstand 168 hour salt spray corrosion test. |
Accuracy: |
±2% of FS (±3% on -0, -100PA, -125PA, -10MM and ±4% on -00, -60PA, -6MM ranges), throughout range at 70°F (21.1°C). |
Pressure Limits: |
-20 in Hg. to 15 psig.† (-0.677 bar to 1.034 bar); MP option; 35 psig (2.41 bar), HP option; 80 psig (5.52 bar). |
Overpressure: |
Relief plug opens at approximately 25 psig (1.72 bar), standard gages only. See Overpressure Protection note on Catalog page. |
Temperature Limits: |
20 to 140°F (-6.67 to 60°C). -20°F (-28°C) with low temperature option. |
Size: |
4″ (101.6 mm) diameter dial face. |
Mounting Orientation: |
Diaphragm in vertical position. Consult factory for other position orientations. |
Process Connections: |
1/8″ female NPT duplicate high and low pressure taps – one pair side and one pair back. |
Weight: |
1 lb 2 oz (510 g); MP & HP 2 lb 2 oz (963 g). |
Standard Accessories: |
Two 1/8″ NPT plugs for duplicate pressure taps, two 1/8″ pipe thread to rubber tubing adapters and three flush mounting adapterswith screws. (Mounting and snap ring retainer substituted for three adapters in MP & HP gage accessories.) |
Agency Approvals: |
Meets the technical requirements of EU Directive 2011/65/EU (RoHS II). Note: -SP models not RoHS approved. Note: For applications with high cycle rate within gage total pressure rating, next higher rating is recommended. See Options Page. |